Quit là động từ khá quen thuộc với người học Tiếng Anh, tuy nhiên chắc hẳn nhiều bạn còn chưa rõ sau Quit là to V hay Ving.
IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết Quit nghĩa là gì, Quit to V hay Ving, cũng như các cấu trúc và idioms thông dụng khác với Quit sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng một cách chính xác.
Theo Cambridge dictionary, Quit /kwɪt/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là dừng lại, từ bỏ không làm gì đó, bỏ việc hoặc rời khỏi một nơi nào đó (to stop doing something or leave a job or a place)
Ví dụ:
Trong công nghệ, động từ Quit còn có nghĩa là thoát ra hoặc đóng một chương trình hoặc ứng dụng.
Ví dụ:
Cũng theo từ điển Cambridge, sau Quit là V-ing (Danh động từ). Cấu trúc Quit Ving nghĩa là dừng hoặc từ bỏ việc làm gì đó.
Cấu trúc:
S + quit + V-ing
Ví dụ:
Bên cạnh cấu trúc Quit + V-ing, Quit còn được dùng trong nhiều cấu trúc câu thông dụng khác, chúng ta cùng học thêm để nâng cao kiến thức nhé.
Cấu trúc:
S + quit + something
Ý nghĩa: Từ bỏ một cái gì đó hoặc rời khỏi nơi nào đó
Ví dụ:
Cấu trúc:
S + quit as + something
Ý nghĩa: Từ bỏ một vị trí hoặc vai trò cụ thể
Ví dụ:
Cấu trúc:
S + quit on + someone
Ý nghĩa: Bỏ rơi, ngừng giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó (đặc biệt là khi họ cần sự giúp đỡ)
Ví dụ:
Dưới đây là 1 số idioms thông dụng với Quit giúp bạn mở rộng thêm vốn thành ngữ Tiếng Anh của mình.
Các idioms với Quit
Ví dụ: No matter how hard things get, remember to never quit. (Dù mọi thứ có khó khăn đến đâu, hãy nhớ đừng bao giờ bỏ cuộc.)
Ví dụ: You've won enough for today. Quit while you're ahead. (Hôm nay bạn đã thắng đủ rồi. Hãy dừng lại khi bạn đang thắng.)
Ví dụ: He quit smoking cold turkey after 20 years. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc ngay lập tức sau 20 năm.)
Ví dụ: After 10 years in corporate life, he decided to quit the rat race and move to a small town. (Sau 10 năm làm việc trong môi trường công ty, anh ấy quyết định thoát khỏi cuộc sống bon chen và chuyển đến một thị trấn nhỏ.)
Ví dụ: Come on, quit the funny stuff and let’s get back to work. (Thôi nào, ngừng những trò đùa vớ vẩn và hãy quay lại làm việc.)
Ví dụ: Your singing was okay, but don’t quit your day job just yet! (Bạn hát cũng ổn thôi, nhưng đừng vội bỏ công việc chính của mình nhé!)
Sau khi nắm được Quit to V hay Ving và các cấu trúc thông dụng với Quit, các bạn hãy vận dụng những kiến thức vừa học vào làm các bài tập dưới đây nhé.
Bài 1: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
Sarah decided to quit to smoke after many years.
He quit from CEO of the company last year.
She felt hurt when her best friend quit from her.
The children quit to play when it started to rain.
The coach quit from team manager after ten years.
Bài 2: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc với Quit
Cô ấy nghỉ làm việc vì các vấn đề sức khỏe.
Anh ấy từ chức tổng thống/chủ tịch sau vụ bê bối.
Anh ấy rời khỏi đội sau cuộc bất đồng.
Anh ấy từ chức chủ tịch ủy ban.
Anh ấy đang cố gắng bỏ thói quen uống cà phê.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
to smoke => smoking
from => as
from => on
to play => playing
from => as
Bài 3:
She quit working due to health problems.
He quit as president after the scandal.
He quit the team after the disagreement.
He quit as chairman of the committee.
He's trying to quit drinking coffee.
Như vậy, IELTS LangGo đã giải đáp Quit to V hay Ving giúp bạn đã hiểu rõ hơn về động từ Quit qua những cấu trúc và idioms thông dụng.
Các bạn hãy tự lấy ví dụ với những cấu trúc trong bài và làm bài tập để ghi nhớ cách dùng Quit nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ